Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /.i.ə.ˌnɪ.zəm/ egalitarianism /.i.ə.ˌnɪ.zəm/ Chủ nghĩa quân bình. "egalitarianism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    246 byte (28 từ) - 15:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ɪ.ˌɡæ.lə.ˈtɛr.i.ən/ egalitarian /ɪ.ˌɡæ.lə.ˈtɛr.i.ən/ Người theo chủ nghĩa quân bình. "egalitarian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    281 byte (34 từ) - 15:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • égalitariste Bình quân chủ nghĩa. égalitariste Người theo chủ nghĩa bình quân. "égalitariste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    385 byte (26 từ) - 10:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɪ.ˈɡæd/ egad /ɪ.ˈɡæd/ Bình quân chủ nghĩa. "egad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    232 byte (24 từ) - 15:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của уравниловка уравниловка gc (thông tục) Chủ nghĩa bình quân. "уравниловка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    294 byte (26 từ) - 02:35, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Thế giới), chủ trương thực hiện và củng cố nền độc lập dân tộc về chính trị và kinh tế, thủ tiêu chủ nghĩa thực dân cũ và mới và chủ nghĩa phân biệt chủng…
    733 byte (100 từ) - 10:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /e.ɡa.li.ta.ʁizm/ égalitarisme gđ /e.ɡa.li.ta.ʁizm/ Chủ nghĩa bình quân. "égalitarisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    415 byte (31 từ) - 10:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • người đo thuỷ chuẩn. Kẻ muốn san bằng mọi điều kiện xã hội, kẻ bình quân chủ nghĩa. "niveleuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    394 byte (42 từ) - 17:48, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thuật) Người đo cao, người đo thuỷ chuẩn. (Nghĩa xấu) Kẻ muốn san bằng mọi điều kiện xã hội, kẻ bình quân chủ nghĩa. (Nông nghiệp) Cái bừa dùng để san bằng…
    500 byte (50 từ) - 17:48, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhì hải quân. ordinary /ˈɔr.dn̩.ˌɛr.i/ Điều thông thường, điều bình thường. out of the ordinary — khác thường Cơm bữa (ở quán ăn). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quán…
    1 kB (134 từ) - 06:47, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • cánh, bè phái лагерь мира, демократии и социализма — phe hòa bình, dân chủ và xã hội chủ nghĩa "лагерь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    1 kB (102 từ) - 17:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • partisan (đề mục Trái nghĩa)
    viên. Người ủng hộ. partisan of peace — người ủng hộ hoà bình Đội viên du kích. (Sử học) , quân đội viên đội biệt động. (Định ngữ) Có tính chất đảng phái…
    2 kB (160 từ) - 03:24, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ordinate) Giáo chủ, giám mục. Sách lễ. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Linh mục (ở) nhà tù. (Toán học) Tung độ, trục tung. to be in ordinary: (Hàng hải; quân sự) Không hoạt…
    2 kB (177 từ) - 19:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • man (đề mục Trái nghĩa)
    Tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác. to be one’s own man again Lấy lại được bình tĩnh. Tỉnh lại. Bình phục lại, lấy…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • one's temper: Mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu. to lose one's reckoning: Rối trí, hoang mang. to lose self-control: Mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy. to lose…
    3 kB (432 từ) - 07:58, ngày 5 tháng 1 năm 2023
  • lời phê bình Chịu đựng. to feel someone's vengeance — chịu đựng sự trả thù của ai Chịu ảnh hưởng. ship feels her helm — tàu ăn theo tay lái (Quân sự) Thăm…
    3 kB (399 từ) - 06:12, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • pan (thể loại Quân sự)
    đãi vàng). (Địa lý học) Đất trũng lòng chảo. Sự chỉ trích gay gắt, sự phê bình nghiêm khắc, sự đả kích. Ổ bánh mì. Lá trầu không (để ăn trầu). Miếng trầu…
    12 kB (1.161 từ) - 18:41, ngày 14 tháng 10 năm 2024
  • état (đề mục Trái nghĩa)
    tình huống. état de santé — tình trạng sức khỏe état normal — trạng thái bình thường état de fonctionnement — trạng thái làm việc état initial — trạng…
    4 kB (418 từ) - 11:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017