ordinary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔr.dn̩.ˌɛr.i/
![]() | [ˈɔr.dn̩.ˌɛr.i] |
Tính từ[sửa]
ordinary /ˈɔr.dn̩.ˌɛr.i/
- Thường, thông thường, bình thường, tầm thường.
- an ordinary day's work — công việc bình thường
- in an ordinary way — theo cách thông thường
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
ordinary /ˈɔr.dn̩.ˌɛr.i/
- Điều thông thường, điều bình thường.
- out of the ordinary — khác thường
- Cơm bữa (ở quán ăn).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quán ăn, quán rượu.
- Xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ).
- The Ordinary chủ giáo, giám mục.
- Sách lễ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Linh mục (ở) nhà tù.
Thành ngữ[sửa]
- to be in ordinary: (Hàng hải) , (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến... ).
- physician in ordinary: Bác sĩ thường nhiệm.
Tham khảo[sửa]
- "ordinary". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)