état
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ta/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
état /e.ta/ |
états /e.ta/ |
état gđ /e.ta/
- Tình trạng, trạng thái, tình huống.
- état de santé — tình trạng sức khỏe
- état normal — trạng thái bình thường
- état de fonctionnement — trạng thái làm việc
- état initial — trạng thái ban đầu
- état de transition — trạng thái chuyển tiếp
- état intermédiaire — trạng thái trung gian
- état de repos — trạng thái nghỉ
- état cristallin — trạng thái kết tinh
- état dégénéré — trạng thái suy biến
- état d’équilibre — trạng thái cân bằng
- état hors d’équilibre — trạng thái mấtcân bằng
- état amorphe — trạng thái vô định hình
- état anhydre — trạng thái khan
- état bloqué — trạng thái bị phong toả
- état colloïdal — trạng thái keo
- état quasi-stationnaire — trạng thái chuẩn dừng
- état critique — trạng thái tới hạn
- état surcritique — trạng thái trên tới hạn
- état d’apesanteur — trạng thái không trọng lượng
- état excité/état d’excitation — trạng thái kích thích
- état fondamental — trạng thái cơ bản
- état final — trạng thái chung cuộc
- état stable — trạng thái ổn định
- Thể.
- état gazeux — thể khí
- état liquide — thể lỏng
- état solide — thể rắn
- état plastique — thể dẻo
- état de vapeur — thể hơi
- Địa vị xã hội, chức nghiệp.
- état militaire — địa vị quân nhân
- Biểu, bản kê, danh sách.
- état du personnel d’un service — danh sách nhân viên một sở
- Nước, bang.
- Les grands états — những nước lớn
- état fédéral — liên bang
- (Etat) Nhà nước.
- Conseil d’Etat — Hội đồng Nhà nước
- (Sử học) Đẳng cấp.
- Tiers état — đẳng cấp thứ ba
- (Sử học) Hội đồng, quốc hội.
- états provinciaux — hội đồng hàng tỉnh
- états généraux — quốc hội
- affaire d’Etat — quốc gia đại sự
- coup d’Etat — cuộc đảo chính, cuộc chính biến
- en état de — có thể, có khả năng
- en l’état — trong tình trạng ấy
- en tout état de cause — dù sao đi nữa
- état civil — hộ tịch
- état d’âme — tâm trạng
- état de choses — sự tình
- état des lieux — giấy chứng nhận tình trạng nơi ở (giữa người chủ và người mới đến thuê)
- état de siège — giới nghiêm
- état de service — trạng thái làm việc; lý lịch công tác
- être dans un bel état — (mỉa mai) đẹp nhỉ
- être (se mettre) dans tous ses états — (thân mật) cuống quít; vùng vằng
- faire état de — khoe khoang; đề cao
- hors d’état — không dùng được nữa; không còn khả năng
- Hors d’état de nuire — không còn khả năng làm hại nữa
- tenir en état — giữ gìn để sẵn sàng, sắp sẵn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "état", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)