état

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
état
/e.ta/
états
/e.ta/

état /e.ta/

  1. Tình trạng, trạng thái, tình huống.
    état de santé — tình trạng sức khỏe
    état normal — trạng thái bình thường
    état de fonctionnement — trạng thái làm việc
    état initial — trạng thái ban đầu
    état de transition — trạng thái chuyển tiếp
    état intermédiaire — trạng thái trung gian
    état de repos — trạng thái nghỉ
    état cristallin — trạng thái kết tinh
    état dégénéré — trạng thái suy biến
    état d’équilibre — trạng thái cân bằng
    état hors d’équilibre — trạng thái mấtcân bằng
    état amorphe — trạng thái vô định hình
    état anhydre — trạng thái khan
    état bloqué — trạng thái bị phong toả
    état colloïdal — trạng thái keo
    état quasi-stationnaire — trạng thái chuẩn dừng
    état critique — trạng thái tới hạn
    état surcritique — trạng thái trên tới hạn
    état d’apesanteur — trạng thái không trọng lượng
    état excité/état d’excitation — trạng thái kích thích
    état fondamental — trạng thái cơ bản
    état final — trạng thái chung cuộc
    état stable — trạng thái ổn định
  2. Thể.
    état gazeux — thể khí
    état liquide — thể lỏng
    état solide — thể rắn
    état plastique — thể dẻo
    état de vapeur — thể hơi
  3. Địa vị xã hội, chức nghiệp.
    état militaire — địa vị quân nhân
  4. Biểu, bản kê, danh sách.
    état du personnel d’un service — danh sách nhân viên một sở
  5. Nước, bang.
    Les grands états — những nước lớn
    état fédéral — liên bang
  6. (Etat) Nhà nước.
    Conseil d’Etat — Hội đồng Nhà nước
  7. (Sử học) Đẳng cấp.
    Tiers état — đẳng cấp thứ ba
  8. (Sử học) Hội đồng, quốc hội.
    états provinciaux — hội đồng hàng tỉnh
    états généraux — quốc hội
    affaire d’Etat — quốc gia đại sự
    coup d’Etat — cuộc đảo chính, cuộc chính biến
    en état de — có thể, có khả năng
    en l’état — trong tình trạng ấy
    en tout état de cause — dù sao đi nữa
    état civil — hộ tịch
    état d’âme — tâm trạng
    état de choses — sự tình
    état des lieux — giấy chứng nhận tình trạng nơi ở (giữa người chủ và người mới đến thuê)
    état de siège — giới nghiêm
    état de service — trạng thái làm việc; lý lịch công tác
    être dans un bel état — (mỉa mai) đẹp nhỉ
    être (se mettre) dans tous ses états — (thân mật) cuống quít; vùng vằng
    faire état de — khoe khoang; đề cao
    hors d’état — không dùng được nữa; không còn khả năng
    Hors d’état de nuire — không còn khả năng làm hại nữa
    tenir en état — giữ gìn để sẵn sàng, sắp sẵn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]