Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tồn kho Còn lại trong kho. Hàng tồn kho. "tồn kho", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    224 byte (24 từ) - 04:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • varebeholdning gđ Hàng tồn kho. beholdning…
    307 byte (6 từ) - 16:20, ngày 28 tháng 9 năm 2023
  • hele beholdningen av bøker (1) restbeholdning: Hàng còn dư lại trong kho. (1) varebeholdning: Hàng tồn kho. "beholdning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    541 byte (47 từ) - 18:30, ngày 5 tháng 10 năm 2006
  • IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ inventory cycle / ˈsɑɪ.kəl/ (Kinh tế học) Chu kỳ hàng tồn kho. "inventory cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    298 byte (30 từ) - 21:30, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • intended inventory investment / ɪn.ˈvɛst.mənt/ (Kinh tế học) Đầu tư vào hàng tồn kho có chủ ý. "intended inventory investment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    338 byte (38 từ) - 21:18, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • — một hối phiếu không được trả lại tiền an unredeemed stock — một số hàng tồn kho không được lấy ra Không thực hiện. unredeemed promise — lời hứa không…
    510 byte (66 từ) - 06:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • zis.tɑ̃/ Tồn tại. Hiện có, hiện hành. Lois existantes — luật hiện hành Irréel, virtuel existant gđ /ɛɡ.zis.tɑ̃/ Tiền trong quỹ; hàng trong kho. (Triết…
    842 byte (53 từ) - 17:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈstɑːk/ stock /ˈstɑːk/ Kho dữ trữ, kho; hàng trong kho. stock in hand — hàng hoá trong kho in stock — tồn kho, cất trong kho (Tài chính) Vốn; cổ phần…
    3 kB (406 từ) - 07:16, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • inventory /ˈɪn.vən.ˌtɔr.i/ Sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự tóm tắt; bản tóm tắt. Bản…
    1 kB (168 từ) - 06:35, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • verdice — tuyên án Khai báo (hàng tồn kho). the total stocks are returned at 2,000 tons — bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn to the result…
    5 kB (583 từ) - 00:48, ngày 7 tháng 5 năm 2023
  • te/ Tồn tại, sống; có. Cette variété d’oiseau n'existe pas au Viêtnam — loài chim đó không có ở Việt Nam Marchandises existent en magasin — hàng có trong…
    600 byte (73 từ) - 17:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi to clear out a stock — bán tống bán tháo hàng tồn kho to clear up: Dọn dẹp (một căn buồng). Làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn…
    7 kB (875 từ) - 16:17, ngày 19 tháng 1 năm 2021