clear
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɪr/
Hoa Kỳ | [ˈklɪr] |
Tính từ
[sửa]clear /ˈklɪr/
- Trong, trong trẻo, trong sạch.
- clear water — nước trong
- a clear sky — bầu trời trong sáng
- a clear voice — giọng nói trong trẻo
- clear concience — lương tâm trong sạch
- Sáng sủa, dễ hiểu.
- a clear statement — bài phát biểu dễ hiểu
- a clear style — văn sáng sủa
- to make one's meaning clear — làm dễ hiểu
- to have a clear head — có đầu óc sáng sủa
- Thông trống, không có trở ngại (đường xá).
- to keep the road clear — giữ cho đường thông suốt
- the road was clear of traffic — đường xá vắng tanh không có xe cộ
- Thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết.
- to be clear of debt — giũ sạch nợ nần
- to be clear of suspicion — thoát khỏi sự hồ nghi
- Trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn.
- a clear profit — toàn bộ tiền lãi
- a clear month — tháng đủ
- two clear days — hai ngày tròn
- clear 10đ — đúng 10đ không kém
- Chắc, chắc chắn.
- I'm not at all clear that he is right — tôi không dám chắc là nó đúng
Thành ngữ
[sửa]- as clear as day
- as clear as the sun at noonday: Rõ như ban ngày.
- as clear as that two and two make four: Rõ như hai với hai là bốn.
- the coast is clear: (Nghĩa bóng) Không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở.
- to get away clear: (Nghĩa bóng) Không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở.
- to get away clear: Giũ sạch được.
- in clear: Viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã.
Phó từ
[sửa]clear /ˈklɪr/
- Rõ ràng.
- to speak clear — nói rõ ràng
- the ship shows clear on the horizon — con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời
- Hoàn toàn, hẳn.
- he got clear away — anh ta đi mất hẳn
- Tách ra, ra rời, xa ra, ở xa.
- to keep clear of a rock — tránh xa tảng đá (thuyền)
- to get clear — đi xa, tránh xa
Ngoại động từ
[sửa]clear ngoại động từ /ˈklɪr/
- Làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ.
- to clear the air — làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...)
- to clear the throat — đằng hắng, hắng giọng
- to clear a mystery — làm sáng tỏ một điều bí ẩn
- Tự bào chữa, thanh minh, minh oan.
- I'll easily clear myself — tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng
- Dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo.
- to clear a yard of rubbish — dọn sạch rác rưởi ở sân
- to clear a chimney — nạo ống khói
- to clear land — phá hoang
- to clear the table — dọn bàn
- clear the way! — đứng dãn ra!
- Vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi.
- to clear the letter-box — lấy thư
- to clear these boxes out of the way — mang những cái hòm này ra chỗ khác
- to clear obstruction out of the way — dọn sạch vật chướng ngại
- Vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên.
- to a hedge — vượt qua rào
- to clear the reefs — tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...)
- Lãi, lãi đứt đi.
- Trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến.
- to clear debts — thanh toán nợ
- to clear goods — trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng)
- to clear a ship — làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến
- to clear the harbour — rời bến
- Chuyển (séc).
- to clear a cheque — chuyển séc
Chia động từ
[sửa]clear
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clear | |||||
Phân từ hiện tại | clearing | |||||
Phân từ quá khứ | cleared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clear | clear hoặc clearest¹ | clears hoặc cleareth¹ | clear | clear | clear |
Quá khứ | cleared | cleared hoặc clearedst¹ | cleared | cleared | cleared | cleared |
Tương lai | will/shall² clear | will/shall clear hoặc wilt/shalt¹ clear | will/shall clear | will/shall clear | will/shall clear | will/shall clear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clear | clear hoặc clearest¹ | clear | clear | clear | clear |
Quá khứ | cleared | cleared | cleared | cleared | cleared | cleared |
Tương lai | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clear | — | let’s clear | clear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]clear nội động từ, (thường) + up /ˈklɪr/
- Sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt).
- (Thường + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình... ).
- (Hàng hải) Rời bến.
- the ship cleared for Shanghai yesterday — con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua
- to clear from a port — đến bến
- (+ away, off, out) Chuồn, cút, tẩu.
- clear out! — cút ngay!
- Tan đi, tiêu tan, tan biến.
- (Từ lóng) Biến mất (người).
Thành ngữ
[sửa]- to clear away:
- to clear off: Trả hết, thanh toán (nợ nần... ).
- to clear out:
- to clear up:
- Dọn dẹp (một căn buồng).
- Làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề... ).
- Làm tiêu tan (sự hiểu lầm... ).
Chia động từ
[sửa]clear
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clear | |||||
Phân từ hiện tại | clearing | |||||
Phân từ quá khứ | cleared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clear | clear hoặc clearest¹ | clears hoặc cleareth¹ | clear | clear | clear |
Quá khứ | cleared | cleared hoặc clearedst¹ | cleared | cleared | cleared | cleared |
Tương lai | will/shall² clear | will/shall clear hoặc wilt/shalt¹ clear | will/shall clear | will/shall clear | will/shall clear | will/shall clear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clear | clear hoặc clearest¹ | clear | clear | clear | clear |
Quá khứ | cleared | cleared | cleared | cleared | cleared | cleared |
Tương lai | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clear | — | let’s clear | clear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "clear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)