clear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

clear /ˈklɪr/

  1. Trong, trong trẻo, trong sạch.
    clear water — nước trong
    a clear sky — bầu trời trong sáng
    a clear voice — giọng nói trong trẻo
    clear concience — lương tâm trong sạch
  2. Sáng sủa, dễ hiểu.
    a clear statement — bài phát biểu dễ hiểu
    a clear style — văn sáng sủa
    to make one's meaning clear — làm dễ hiểu
    to have a clear head — có đầu óc sáng sủa
  3. Thông trống, không có trở ngại (đường xá).
    to keep the road clear — giữ cho đường thông suốt
    the road was clear of traffic — đường xá vắng tanh không có xe cộ
  4. Thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết.
    to be clear of debt — giũ sạch nợ nần
    to be clear of suspicion — thoát khỏi sự hồ nghi
  5. Trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn.
    a clear profit — toàn bộ tiền lãi
    a clear month — tháng đủ
    two clear days — hai ngày tròn
    clear 10đ — đúng 10đ không kém
  6. Chắc, chắc chắn.
    I'm not at all clear that he is right — tôi không dám chắc là nó đúng

Thành ngữ[sửa]

Phó từ[sửa]

clear /ˈklɪr/

  1. Rõ ràng.
    to speak clear — nói rõ ràng
    the ship shows clear on the horizon — con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời
  2. Hoàn toàn, hẳn.
    he got clear away — anh ta đi mất hẳn
  3. Tách ra, ra rời, xa ra, ở xa.
    to keep clear of a rock — tránh xa tảng đá (thuyền)
    to get clear — đi xa, tránh xa

Ngoại động từ[sửa]

clear ngoại động từ /ˈklɪr/

  1. Làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ.
    to clear the air — làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...)
    to clear the throat — đằng hắng, hắng giọng
    to clear a mystery — làm sáng tỏ một điều bí ẩn
  2. Tự bào chữa, thanh minh, minh oan.
    I'll easily clear myself — tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng
  3. Dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo.
    to clear a yard of rubbish — dọn sạch rác rưởi ở sân
    to clear a chimney — nạo ống khói
    to clear land — phá hoang
    to clear the table — dọn bàn
    clear the way! — đứng dãn ra!
  4. Vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi.
    to clear the letter-box — lấy thư
    to clear these boxes out of the way — mang những cái hòm này ra chỗ khác
    to clear obstruction out of the way — dọn sạch vật chướng ngại
  5. Vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi sang bên.
    to a hedge — vượt qua rào
    to clear the reefs — tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...)
  6. Lãi, lãi đứt đi.
  7. Trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến.
    to clear debts — thanh toán nợ
    to clear goods — trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng)
    to clear a ship — làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến
    to clear the harbour — rời bến
  8. Chuyển (séc).
    to clear a cheque — chuyển séc

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

clear nội động từ, (thường) + up /ˈklɪr/

  1. Sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt).
  2. (Thường + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình... ).
  3. (Hàng hải) Rời bến.
    the ship cleared for Shanghai yesterday — con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua
    to clear from a port — đến bến
  4. (+ away, off, out) Chuồn, cút, tẩu.
    clear out! — cút ngay!
  5. Tan đi, tiêu tan, tan biến.
  6. (Từ lóng) Biến mất (người).

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]