Bước tới nội dung

return

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
return

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈtɜːn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

return /rɪ.ˈtɜːn/

  1. Sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại.
    to reply by return of post — trả lời qua chuyến thư về
  2. khứ hồi ((cũng) return ticket).
  3. Sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại.
  4. (Thường Số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại
  5. sách báo ế
  6. hàng ế.
  7. Sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi.
    in return for someone's kindness — để đền đáp lại lòng tốt của ai
  8. Sự dội lại (của tiếng).
  9. (Thể dục, thể thao) Quả bóng đánh trả lại (quần vợt).
  10. (Thể dục, thể thao) Trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match).
  11. (Thể dục, thể thao) Miếng đấm trả (đấu gươm).
  12. Sự để lại chỗ .
  13. (Kiến trúc) Phần thụt vào (tường, mặt nhà).
  14. (Điện học) Dây về, đường về.
  15. (Thường Số nhiều) tiền thu vào
  16. tiền lời, tiền lãi.
  17. Bản lược , bản thống kê (do cấp trên đòi).
    return of the killed and wounded — bản thống kê những người chết và bị thương
    official returns — bản thống kê chính thức
  18. Việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử.
  19. (Số nhiều) Thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

return nội động từ /rɪ.ˈtɜːn/

  1. Trở lại, trở về.
    to return home — trở về nhà
    let us return to the subject — ta hây trở lại vấn đề
    to return to one's old habits — lại trở lại những thói quen cũ

Ngoại động từ

[sửa]

return ngoại động từ /rɪ.ˈtɜːn/

  1. Trả lại, hoàn lại.
    to return a sum of money — trả lại một số tiền
    to return a borrowed book — trả lại một quyển sách đã mượn
  2. Gửi trả.
    his manuscript was returned to him — người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy
  3. Dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng).
  4. Đáp lại (một sự thăm hỏi).
    to return a visit — đi thăm đáp lễ
    to return a bow (someone's greeting) — chào đáp lại một người nào
  5. Trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác).
    but - returned the old man - I am too weak to lift it — ông cụ đáp lại nhưng tôi yếu quá không nhấc nổi cái đó
  6. Để lại chỗ .
    to return a book to the shelf — để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá
    return swords! — (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ
  7. Ngỏ lời, tuyên (án).
    to return thanks to someone — ngỏ lời cảm ơn người nào
    to return a verdice — tuyên án
  8. Khai báo (hàng tồn kho).
    the total stocks are returned at 2,000 tons — bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn
    to the result of an election — làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử
    returning officer — người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử)
  9. Bầu (đại biểu) vào quốc hội.
  10. (Đánh bài) Đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe).
    to return clubs — đánh theo quân bài nhép

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]