Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • bài viết về: ma sát ma sát Tác dụng giữa hai bề mặt tiếp xúc với nhau và chuyển động so với nhau, cản trở lại chuyển động này. Điện ma sát - Điện xuất…
    524 byte (64 từ) - 12:07, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tribologie gc Ma sát học. "tribologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    143 byte (19 từ) - 03:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tua-ma-lin (Địa lý học) Khoáng chất tồn tại dưới dạng những hình lăng trụ dài, nhiễm điện bằng nhiệt hoặc ma sát. "tua ma lin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    374 byte (40 từ) - 00:39, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • IPA: /fʁɔt.mɑ̃/ frottement gđ /fʁɔt.mɑ̃/ Sự cọ (xát), sự ma sát; lực ma sát; tiếng cọ (xát). Le frottement engendre la chaleur — ma sát sinh ra nhiệt Frottement…
    681 byte (68 từ) - 20:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌtrɑɪ.boʊ.ˌluː..ˈnɛ.sᵊnts/ triboluminescence /ˌtrɑɪ.boʊ.ˌluː..ˈnɛ.sᵊnts/ Sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát. "triboluminescence"…
    536 byte (65 từ) - 03:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tắt dần (thể loại Vật lý học)
    tắt dần (Vật lý học) Nói một chuyển động vì ma sát mà chậm dần cho đến khi dừng hẳn. "tắt dần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    317 byte (35 từ) - 04:22, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • tribo-électricité gc (Vật lý học) Điện ma sát. "tribo-électricité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    245 byte (24 từ) - 03:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tribomètre gđ (Vật lý học) Ma sát kế. "tribomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    232 byte (22 từ) - 03:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tribométrie gc (Vật lý học) Sự đo ma sát. "tribométrie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (23 từ) - 03:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • động từ /ɛɡ.za.mi.ne/ Xem xét, khảo sát, kiểm tra; khám nghiệm; nghiên cứu. (Y học) Khám bệnh (cho ai). Hỏi thi, sát hạch (thí sinh). "examiner", Hồ Ngọc…
    708 byte (78 từ) - 17:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • sao sa (thể loại Thiên văn học)
    sao sa (Thiên văn học) . Vân thạch rơi thành vệt sáng do có ma sát với các lớp trên của khí quyển Quả đất, có khối lượng đủ lớn để tới mặt đất mà không…
    460 byte (52 từ) - 15:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɡlis.mɑ̃/ glissement gđ /ɡlis.mɑ̃/ Sự trượt; chuyển động trượt. Frottement de glissement — (cơ khí, cơ học) ma sát trượt Glissement vertical — (địa…
    830 byte (78 từ) - 22:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của трение трение gt (Sự) Mặt sát, cọ xát; (сила) lực ma sát. мн.: — трениея — перен. — (разногласия) [sự] cọ xát, va chạm, xích mích, bất hòa…
    437 byte (42 từ) - 02:08, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • panthère gc (Động vật học) Con báo. Da lông báo. Manteau de panthère — áo choàng (bằng) da lông báo (Từ cũ; nghĩa cũ) Con mụ la sát. ma panthère — (thông…
    714 byte (60 từ) - 02:55, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sjɔ̃/ friction gc /fʁik.sjɔ̃/ (Y học) Sự xoa. Sự xoa tóc với nước thơm. (Vật lý học; cơ khí, co học) Sự mài xát, ma sát. (Nghĩa bóng) Sự va chạm; mối xích…
    1 kB (96 từ) - 20:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈkɑːnt.stənt.li/ (Toán học) ; (vật lý) hằng số. atomic constantly — hằng số nguyên tử constantly of friction — hằng số ma sát constantly /ˈkɑːnt.stənt…
    657 byte (49 từ) - 06:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tribology /trɑɪ.ˈbɑː.lə.dʒi/ Môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng thiết kế; môn học về độ mài mòn của động cơ và cách bôi trơn thích…
    444 byte (56 từ) - 03:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • người ta từng chứng kiến nhiều cuộc chạm trán giữa cảnh sát và những người biểu tình (Y học) Sự ráp (các mép vết thương) gần với nhau. L’affrontement…
    957 byte (95 từ) - 15:44, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Người răn bảo. monitor /ˈmɑː.nə.tɜː/ Nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng). Giám sát. monitor Cách chia động…
    1 kB (146 từ) - 15:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hại. Phương hại. Tàn hại. Giết hại. Ám hại và bức hại. Hãm hại. Sát hại. Sợ, hãi. Hại ma. Hạt xanh mặt. "hại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    2 kB (200 từ) - 03:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).