examiner
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪɡ.ˈzæ.mə.nɜː/
Danh từ[sửa]
examiner /ɪɡ.ˈzæ.mə.nɜː/
Tham khảo[sửa]
- "examiner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.za.mi.ne/
Ngoại động từ[sửa]
examiner ngoại động từ /ɛɡ.za.mi.ne/
- Xem xét, khảo sát, kiểm tra; khám nghiệm; nghiên cứu.
- (Y học) Khám bệnh (cho ai).
- Hỏi thi, sát hạch (thí sinh).
Tham khảo[sửa]
- "examiner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)