Bước tới nội dung

examiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzæ.mə.nɜː/

Danh từ

[sửa]

examiner /ɪɡ.ˈzæ.mə.nɜː/

  1. (Như) Examinant.
  2. Người chấm thi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.za.mi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

examiner ngoại động từ /ɛɡ.za.mi.ne/

  1. Xem xét, khảo sát, kiểm tra; khám nghiệm; nghiên cứu.
  2. (Y học) Khám bệnh (cho ai).
  3. Hỏi thi, sát hạch (thí sinh).

Tham khảo

[sửa]