tua ma lin
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twaː˧˧ maː˧˧ lin˧˧ | tuə˧˥ maː˧˥ lin˧˥ | tuə˧˧ maː˧˧ lɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuə˧˥ maː˧˥ lin˧˥ | tuə˧˥˧ maː˧˥˧ lin˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]tua-ma-lin
- (Địa lý học) Khoáng chất tồn tại dưới dạng những hình lăng trụ dài, nhiễm điện bằng nhiệt hoặc ma sát.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tua ma lin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)