Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • piéton /pje.tɔ̃/ Người đi bộ. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lính bộ binh. piéton /pje.tɔ̃/ (Văn học) Cho người đi bộ. Porte piétonne — cửa cho người đi bộ "piéton", Hồ…
    809 byte (46 từ) - 05:47, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • fotgjenger gđ Khách bộ hành, người đi bộ. En fotgjenger ble drept i trafikkulykken. (1) fotgjengerovergang gđ: Chỗ qua đường dành cho người đi bộ. "fotgjenger"…
    457 byte (39 từ) - 20:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /pje.tɔ.nje/ piétonnier /pje.tɔ.nje/ Dành cho người đi bộ. Voie piétonnière — đường dành cho người đi bộ "piétonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    543 byte (35 từ) - 05:47, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của пеший пеший Đi bộ, bộ hành, đi chân. в знач. сущ. м. — người đi bộ, [khách] bộ hành "пеший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    272 byte (35 từ) - 21:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Đi bộ, bộ hành, đi chân. пешеходный переход — chỗ qua đường của người đi bộ, lối đi bộ qua đường пешеходное путешествие — [chuyến, cuộc] du lịch đi bộ…
    519 byte (54 từ) - 21:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chữ Latinh: ajanńıt айанньыт người đi bộ đường dài.…
    169 byte (9 từ) - 08:38, ngày 9 tháng 2 năm 2022
  • bộ đội Người trong quân đội. Anh bộ đội. Đi bộ đội (tòng quân, vào quân đội). Từ gọi chung bộ phận, thành phần của quân đội. Bộ đội lục quân. Bộ đội chủ…
    467 byte (50 từ) - 01:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Nôm 䟩: đi 󰄍: đi 𨀕: đi 󰃸: đi 迻: đừa, di, đi, đưa 多: đơ, đa, đi 𠫾: đi Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự di dì dí dị dỉ dĩ đì đĩ đi (Người, động…
    8 kB (857 từ) - 17:45, ngày 8 tháng 9 năm 2023
  • ʃœʁ/ (Động vật học) Đi. Oiseaux marcheurs — chim đi, chim chạy (trái với chim bay) marcheur /maʁ.ʃœʁ/ Người đi bộ; người giỏi đi bộ. un vieux marcheur…
    805 byte (52 từ) - 12:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tri.ən/ Bằng chân, bộ. (Thuộc) Đi bộ. Nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì. pedestrian /pə.ˈdɛs.tri.ən/ Người đi bộ, khách bộ hành. (Thể dục, thể…
    770 byte (61 từ) - 10:39, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • 𐇐 “Người đi bộ”, một ký hiệu chưa được giải mã trên đĩa Phaistos.…
    317 byte (13 từ) - 23:57, ngày 11 tháng 11 năm 2022
  • foot-slogger (từ lóng) Lính bộ binh. Người đi bộ. "foot-slogger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    183 byte (25 từ) - 20:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈweɪ.ˌfɛr.ɜː/ wayfarer /ˈweɪ.ˌfɛr.ɜː/ Người đi bộ đi du lịch. "wayfarer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    255 byte (28 từ) - 09:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɔ.kɜː/ walker /ˈwɔ.kɜː/ Người đi bộ. Người dạo chơi. (Thể dục, thể thao) Vận động viên đi bộ. (Động vật học) Chim chạy. walker /ˈwɔ.kɜː/ (Walker)…
    603 byte (49 từ) - 10:42, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • Chuyển tự của ходок ходок gđ (пешеход) người đi bộ, khách bộ hành. уст. — (ходатай от крестьян) — [người] đại biểu nông dân, đại biểu "ходок", Hồ Ngọc…
    396 byte (38 từ) - 03:05, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • gốc từ tương tự lễ đường lê dương lề đường Hai mép đường, dành cho người đi bộ. Đi vào lề đường. "lề đường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    318 byte (43 từ) - 12:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • odograph Máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô... ). Máy ghi bước (của người đi bộ). "odograph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    245 byte (33 từ) - 19:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • odomètre gđ Đồng hồ đếm bước (của người đi bộ). Hành trình kế. "odomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    277 byte (27 từ) - 19:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • sứ bộ Đoàn người được cử đi sứ trong thời phong kiến. "sứ bộ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    222 byte (27 từ) - 23:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɑɪ.kɜː/ hiker /ˈhɑɪ.kɜː/ Người đi bộ đường dài. "hiker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    235 byte (25 từ) - 01:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).