walker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

walker

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.kɜː/

Danh từ[sửa]

walker /ˈwɔ.kɜː/

  1. Người đi bộ.
  2. Người dạo chơi.
  3. (Thể dục, thể thao) Vận động viên đi bộ.
  4. (Động vật học) Chim chạy.

Thán từ[sửa]

walker /ˈwɔ.kɜː/

  1. (Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!

Tham khảo[sửa]