Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 廿: nhập, trập, trấp, niệm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nhắp nháp nhấp nhập Tiền hàng thu vào. Số nhập trội hơn số xuất. nhập Đưa vào. Nhập…
    1 kB (160 từ) - 12:43, ngày 20 tháng 2 năm 2023
  • nhấp, nhắp, nhíp 叺: nhắp, nhóp Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nháp nhấp nhập nhắp (Cũ; vch.) . Nhắm (mắt ngủ); chợp. Suốt đêm không nhắp mắt…
    551 byte (102 từ) - 07:51, ngày 18 tháng 3 năm 2023
  • thóp 𣱿: nhớp, nhấp 𨅞: nhấp Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nhắp nháp nhập nhấp Cho thấm một ít nước để làm cho hơi ướt. Nhấp khăn mặt. (Máy tính)…
    730 byte (127 từ) - 17:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nhắm nháp nham nháp Như nhắm nháp "nhấm nháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    249 byte (32 từ) - 07:04, ngày 21 tháng 9 năm 2011
  • nhớp nháp Dính và bẩn. Đống lá bánh chưng nhớp nháp. "nhớp nháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (26 từ) - 06:53, ngày 8 tháng 3 năm 2022
  • từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nhấm nháp nhắm nháp nham nháp Hơi nháp. Tấm ván nham nháp. "nham nháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    292 byte (37 từ) - 09:45, ngày 30 tháng 9 năm 2011
  • có cách viết hoặc gốc từ tương tự nhấm nháp nham nháp nhắm nháp ăn ít một để thưởng thức. nhấm nháp "nhắm nháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    326 byte (39 từ) - 17:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • láp nháp Có giây chất dính. Tay vừa bóc bánh chưng còn láp nháp. "láp nháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    273 byte (29 từ) - 08:20, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • giấy nháp Giấy dùng để viết thảo trước khi chép lại. "giấy nháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (26 từ) - 03:28, ngày 11 tháng 7 năm 2021
  • bán nháp bản nháp. Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội…
    165 byte (26 từ) - 01:13, ngày 9 tháng 12 năm 2022
  • IPA(ghi chú): [hɛw˧˥ ɲaːp̚˧˥] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hɛw˦ ɲaːp̚˦] héo nháp gầy còm. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái…
    141 byte (41 từ) - 14:03, ngày 12 tháng 11 năm 2022
  • черновой Nháp, thảo, viết nháp. черновой набросок — bản nháp, bản thảo, sơ thảo черновая тетрадка — [cuốn, quyển] vở nháp "черновой", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    356 byte (33 từ) - 03:20, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • bảng nháp (Máy tính) Nơi lưu trữ các thông tin đã được sao chép từ một chương trình (ví dụ bằng cách chọn nút sao chép trong thực đơn biên soạn, hay bằng…
    514 byte (46 từ) - 06:33, ngày 15 tháng 3 năm 2018
  • IPA(ghi chú): [ɲaːp̚˧˥ ɲaŋ˧˥] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɲaːp̚˦ ɲaŋ˦] nháp nhắng dai nhách. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt)…
    104 byte (41 từ) - 07:17, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • nháp, thảo. å kladde et brev (Tuyết) Bám chặt, dính vào. Skiene mine kladder. (1) kladdeark gđ: Bản nháp, tờ giấy nháp. (1) kladdepapir gđ: Giấy nháp
    680 byte (56 từ) - 08:40, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (Một cách) Sơ bộ, sơ sơ, phác qua, nháp. написать что-л. начерно — víết nháp (sơ thảo, khởi thảo, phác thảo, nháp) cái gì "начерно", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    389 byte (43 từ) - 18:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • brouillonner ngoại động từ Nháp. Brouillonner une lettre — nháp lá thư "brouillonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    213 byte (25 từ) - 00:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của черновик черновик gđ Bản nháp, bản thảo; (тетрадь) [cuốn, quyển] vở nháp. "черновик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    336 byte (29 từ) - 03:20, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của липкий липкий Dính, láp nháp, nhơm nhớp, nhớp nháp. липкий пластырь — băng dính "липкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    283 byte (30 từ) - 17:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • te/ siroter ngoại động từ /si.ʁɔ.te/ (Thân mật) Nhắp, nhắm nháp. Siroter du vin — nhắm nháp rượu vang "siroter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    328 byte (37 từ) - 18:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).