bảng nháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːŋ˧˩˧ ɲaːp˧˥ɓaːŋ˧˩˨ ɲa̰ːp˩˧ɓaːŋ˨˩˦ ɲaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˧˩ ɲaːp˩˩ɓa̰ːʔŋ˧˩ ɲa̰ːp˩˧

Danh từ[sửa]

bảng nháp

  1. (Máy tính) Nơi lưu trữ các thông tin đã được sao chép từ một chương trình (ví dụ bằng cách chọn nút sao chép trong thực đơn biên soạn, hay bằng cách ấn nút thông dụng Ctrl+C trong Microsoft Windows).

Dịch[sửa]