Bước tới nội dung

lội buội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo̰ʔj˨˩ ɓuə̰ʔj˨˩lo̰j˨˨ ɓuə̰j˨˨loj˨˩˨ ɓuəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
loj˨˨ ɓuəj˨˨lo̰j˨˨ ɓuə̰j˨˨

Tính từ

[sửa]

lội buội

  1. Lầy lội, nhớp nháp.
    Tháng Ba cửa nhà lội buội.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)