Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • stedsnavn gđ Địa danh. "Oslo", "Norge" og "Vietnam" er stedsnavn. "stedsnavn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    315 byte (24 từ) - 21:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • hovedstad gđ Thủ đô, kinh đô. Oslo er hovedstaden i Norge. "hovedstad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    293 byte (25 từ) - 02:18, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA(ghi chú): [abʁʲa] абӷьа (abğʲa) Tổ. Vogt, Hans (1963) Dictionnaire de la Langue Oubykh‎[1] (bằng tiếng Pháp), Oslo: Universitetsforlaget, tr. 83…
    141 byte (23 từ) - 04:38, ngày 28 tháng 12 năm 2023
  • talemil gđ Văn nói. talemåtet i Bergen/Oslo/Romsdal "talemil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    283 byte (23 từ) - 23:44, ngày 1 tháng 10 năm 2006
  • tirsdag gđ Thứ ba. Jeg reiser til Oslo (på) tirsdag. "tirsdag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    283 byte (24 từ) - 02:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ordfører gđ Thị trưởng. Hun ble valgt til ordfører i Oslo. "ordfører", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    310 byte (25 từ) - 19:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • drabantby gđ Vùng phụ cận (một thành phố lớn). Grorud er blitt en drabantby til Oslo. "drabantby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    340 byte (30 từ) - 13:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • slagverk gđ Bộ trống, giàn trống. Han spiller slagverk i Oslo symfoniorkester. "slagverk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    339 byte (26 từ) - 18:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • omland gđ Vùng phụ cận, lân cận, tiếp cận. Oslo og omland "omland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    317 byte (26 từ) - 19:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • børs gđ Thị trường chứng khoán. Mange aksjer noteres på børsen. Oslo børs "børs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    324 byte (27 từ) - 15:44, ngày 9 tháng 10 năm 2018
  • аб'аԥԯа (aḅaplˢa) (số nhiều аб'аԥԯаԯа) Bác sĩ. Vogt, Hans (1963) Dictionnaire de la Langue Oubykh‎[1] (bằng tiếng Pháp), Oslo: Universitetsforlaget, tr. 83…
    238 byte (27 từ) - 08:39, ngày 29 tháng 12 năm 2023
  • (aḅacʷja) (số nhiều аб'ацәиаԯа) Bệnh viện Vogt, Hans (1963) Dictionnaire de la Langue Oubykh‎[1] (bằng tiếng Pháp), Oslo: Universitetsforlaget, tr. 83…
    200 byte (27 từ) - 09:48, ngày 31 tháng 12 năm 2023
  • undertiden Thỉnh thoảng, đôi khi. Han besøkte meg undertiden mens jeg bodde i Oslo. "undertiden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    217 byte (28 từ) - 05:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • byrett gđ Tòa sơ thẩm (tại thành phố). Saken ble fått for Oslo byrett. "byrett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    302 byte (28 từ) - 00:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • slott gđ Lâu đài, cung điện, dinh thự. Kongen bor på slottet i Oslo. "slott", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    306 byte (28 từ) - 19:00, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • vestpå Ở tại miền tây Na Uy. Han flyttet fra Oslo og bosatte seg vestpå. "vestpå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    194 byte (29 từ) - 06:17, ngày 3 tháng 10 năm 2006
  • østlending gđ Người ở miền đông nam Na Uy. Mange østlendinger flytter til Oslo. austlending "østlending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    376 byte (29 từ) - 11:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • midtveis Nửa đường, giữa đường. Eidsvoll ligger midtveis mellom Oslo og Hamar. midtveg(e)s "midtveis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    236 byte (29 từ) - 14:12, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • utenbys Ở ngoại ô. Hun arbeider i Oslo, men bor utenbys. å få utenbys gjester utabys "utenbys", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    236 byte (30 từ) - 06:20, ngày 3 tháng 10 năm 2006
  • IPA(ghi chú): [aːmal] аамал (aamal) Con đường, hi vọng. Vogt, Hans (1963) Dictionnaire de la Langue Oubykh‎[1] (bằng tiếng Pháp), Oslo: Universitetsforlaget…
    210 byte (30 từ) - 04:30, ngày 28 tháng 12 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).