Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • tây bắc Ở giữa phương Tây và phương Bắc. "tây bắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    199 byte (24 từ) - 04:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • đông bắc, đông-bắc Ở giữa phương Đông và phương Bắc. Tiếng Anh: northeast Tiếng Hà Lan: noordoosten gt Tiếng Na Uy: Tiếng Na Uy (Bokmål): nordøst Tiếng…
    807 byte (91 từ) - 04:18, ngày 5 tháng 2 năm 2012
  • của “bac” Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: bắc Danh từ: (nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 北 (“phương bắc”). Đối chiếu với bấc (như trong gió bấc). (nghĩa…
    2 kB (277 từ) - 06:27, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • bắc phang (từ cũ) chỉ phương bắc..…
    132 byte (7 từ) - 13:33, ngày 14 tháng 9 năm 2024
  • Thuộc về phương bắc. den nordlige delen av Norge er det midnattssol om sommeren. Hướng về phương bắc. Skipet har nordlig kurs. Từ phương bắc. Det blåste…
    513 byte (46 từ) - 18:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • gđ /nɔʁ/ Phương bắc, phía bắc. (Nord) Miền Bắc. perdre le nord — mất phương hướng, lúng túng nord /nɔʁ/ Bắc. Hémisphère nord — bán cầu bắc Midi, sud…
    1 kB (87 từ) - 18:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /ˈnɔrθ/ Hướng bắc, phương bắc, phía bắc. in the north — ở phương bắc to the north of — ở phía bắc của Miền bắc. Gió bấc. north /ˈnɔrθ/ Bắc, bấc. the north…
    1 kB (88 từ) - 18:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • phương” 紡: phảng, phương 邡: phường, phóng, phương 㤃: phương 蚄: phương 妨: phướng, phương 枋: bính, phương 肪: phương 芳: phương 囮: viên, ngoa, phương 雱:…
    2 kB (286 từ) - 05:11, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ̃/ (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Phương bắc. Du septentrion au midi — từ phương bắc đến phương nam "septentrion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    462 byte (43 từ) - 17:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • về: bắc bán cầu Bắc: phương bắc; bán: một nửa; cầu: hình cầu bắc bán cầu Nửa trái đất từ xích đạo đến bắc cực. Phần lớn lục địa ở. Bắc bán cầu. "bắc bán…
    433 byte (55 từ) - 01:19, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bắc. Chuyển tự của север север gđ (страна света) [phương] Bắc, bắc (направление) [hướng, phía] Bắc, bắc (часть страны и т. п. ) [miền, mạn] Bắc, bắc.…
    687 byte (60 từ) - 05:31, ngày 25 tháng 4 năm 2023
  • šiáurė gc (không đếm được) trọng âm kiểu 1 Hướng bắc, phương bắc, phía bắc. šiaurės vakarai - phía tây bắc     Biến cách của šiaurė…
    224 byte (24 từ) - 11:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tứ phương Bốn phương là Đông, Tây, Nam, Bắc. "tứ phương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    220 byte (24 từ) - 04:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • 北方 Bính âm:beifang hướng bắc , phía bắc , các quốc gia phương bắc Tiếng Anh: 1.north 2.the northern part of the country; the North; the North country…
    258 byte (29 từ) - 04:27, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của северянин северянин gđ Người phương bắc, người miền bắc. "северянин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    297 byte (26 từ) - 00:32, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • tương tự phượng tây phương tây Tên chung chỉ các nước Tây-âu cùng với một phần Bắc-Mỹ hợp thành tổ chức Bắc Đại tây dương. "phương tây", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    366 byte (50 từ) - 05:11, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • từ tiếng Hy Lạp cổ ἀρκτικός (arktikos, “phương bắc, Đại Hùng”), từ ἄρκτος (arktos, “con gấu”). Arctic Bắc cực. Arctic fox Arctic hare Arctic conditions…
    1 kB (83 từ) - 11:00, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • norlander Người phương bắc. "norlander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    149 byte (18 từ) - 04:51, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • tɑ̃t.ʁi.jɔ.nal/ septentrional /sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ.nal/ (Ở) Phương bắc. L’Europe septentrionale — Bắc Âu "septentrional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    523 byte (33 từ) - 17:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sâm cầm Chim lông đen, mỏ trắng, sống ở vùng sông hồ thuộc phương Bắc, trú đông ở phương Nam, thịt ngon và thơm. "sâm cầm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    359 byte (39 từ) - 23:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).