Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “phương bắc”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- tây bắc Ở giữa phương Tây và phương Bắc. "tây bắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…199 byte (24 từ) - 04:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- đông bắc, đông-bắc Ở giữa phương Đông và phương Bắc. Tiếng Anh: northeast Tiếng Hà Lan: noordoosten gt Tiếng Na Uy: Tiếng Na Uy (Bokmål): nordøst Tiếng…807 byte (91 từ) - 04:18, ngày 5 tháng 2 năm 2012
- của “bac” Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: bắc Danh từ: (nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 北 (“phương bắc”). Đối chiếu với bấc (như trong gió bấc). (nghĩa…2 kB (277 từ) - 06:27, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- bắc phang (từ cũ) chỉ phương bắc..…132 byte (7 từ) - 13:33, ngày 14 tháng 9 năm 2024
- Thuộc về phương bắc. den nordlige delen av Norge er det midnattssol om sommeren. Hướng về phương bắc. Skipet har nordlig kurs. Từ phương bắc. Det blåste…513 byte (46 từ) - 18:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- gđ /nɔʁ/ Phương bắc, phía bắc. (Nord) Miền Bắc. perdre le nord — mất phương hướng, lúng túng nord /nɔʁ/ Bắc. Hémisphère nord — bán cầu bắc Midi, sud…1 kB (87 từ) - 18:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- /ˈnɔrθ/ Hướng bắc, phương bắc, phía bắc. in the north — ở phương bắc to the north of — ở phía bắc của Miền bắc. Gió bấc. north /ˈnɔrθ/ Bắc, bấc. the north…1 kB (88 từ) - 18:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- “phương” 紡: phảng, phương 邡: phường, phóng, phương 㤃: phương 蚄: phương 妨: phướng, phương 枋: bính, phương 肪: phương 芳: phương 囮: viên, ngoa, phương 雱:…2 kB (286 từ) - 05:11, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- /sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ̃/ (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Phương bắc. Du septentrion au midi — từ phương bắc đến phương nam "septentrion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…462 byte (43 từ) - 17:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- về: bắc bán cầu Bắc: phương bắc; bán: một nửa; cầu: hình cầu bắc bán cầu Nửa trái đất từ xích đạo đến bắc cực. Phần lớn lục địa ở. Bắc bán cầu. "bắc bán…433 byte (55 từ) - 01:19, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- bắc. Chuyển tự của север север gđ (страна света) [phương] Bắc, bắc (направление) [hướng, phía] Bắc, bắc (часть страны и т. п. ) [miền, mạn] Bắc, bắc.…687 byte (60 từ) - 05:31, ngày 25 tháng 4 năm 2023
- šiáurė gc (không đếm được) trọng âm kiểu 1 Hướng bắc, phương bắc, phía bắc. šiaurės vakarai - phía tây bắc Biến cách của šiaurė…224 byte (24 từ) - 11:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- tứ phương Bốn phương là Đông, Tây, Nam, Bắc. "tứ phương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…220 byte (24 từ) - 04:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- 北方 Bính âm:beifang hướng bắc , phía bắc , các quốc gia phương bắc Tiếng Anh: 1.north 2.the northern part of the country; the North; the North country…258 byte (29 từ) - 04:27, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của северянин северянин gđ Người phương bắc, người miền bắc. "северянин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…297 byte (26 từ) - 00:32, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- tương tự phượng tây phương tây Tên chung chỉ các nước Tây-âu cùng với một phần Bắc-Mỹ hợp thành tổ chức Bắc Đại tây dương. "phương tây", Hồ Ngọc Đức, Dự…366 byte (50 từ) - 05:11, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- từ tiếng Hy Lạp cổ ἀρκτικός (arktikos, “phương bắc, Đại Hùng”), từ ἄρκτος (arktos, “con gấu”). Arctic Bắc cực. Arctic fox Arctic hare Arctic conditions…1 kB (83 từ) - 11:00, ngày 3 tháng 5 năm 2017
- norlander Người phương bắc. "norlander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…149 byte (18 từ) - 04:51, ngày 14 tháng 9 năm 2006
- tɑ̃t.ʁi.jɔ.nal/ septentrional /sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ.nal/ (Ở) Phương bắc. L’Europe septentrionale — Bắc Âu "septentrional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…523 byte (33 từ) - 17:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- sâm cầm Chim lông đen, mỏ trắng, sống ở vùng sông hồ thuộc phương Bắc, trú đông ở phương Nam, thịt ngon và thơm. "sâm cầm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…359 byte (39 từ) - 23:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017