north

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɔrθ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

north /ˈnɔrθ/

  1. Hướng bắc, phương bắc, phía bắc.
    in the north — ở phương bắc
    to the north of — ở phía bắc của
  2. Miền bắc.
  3. Gió bấc.

Tính từ[sửa]

north /ˈnɔrθ/

  1. Bắc, bấc.
    the north pole — Bắc cực
    the north wind — gió bấc
    the North star — sao Bắc đẩu

Phó từ[sửa]

north /ˈnɔrθ/

  1. Về hướng bắc, ở phía bắc.
    going north — đi về phía bắc
    lying north — ở phía bắc
    north and south — từ bắc chí nam

Tham khảo[sửa]