Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • biếm hoạ biếm họa Tranh châm biếm gây cười. Bức biếm họa. "biếm họa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    275 byte (27 từ) - 02:25, ngày 22 tháng 6 năm 2021
  • шарж gđ Biếm họa. (рисунок, портрет ) [bức] biếm họa, tranh vui, tranh khôi hài, tranh châm biếm. "шарж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    304 byte (31 từ) - 03:29, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của карикатурист карикатурист gđ Nhà biếm họa, họa sĩ vẽ tranh châm biếm, người vẽ tranh khôi hài. "карикатурист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    370 byte (34 từ) - 16:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • карикатура gc (Bức) Biếm họa, tranh châm biếm, tranh khôi hài, tranh đả kích. нарисовать карикатуру на кого-л. — vẽ tranh châm biếm ai (перен.) [điều]…
    563 byte (50 từ) - 16:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của карикатурный карикатурный (Thuộc về) Biếm họa, tranh châm biếm, tranh khôi hài. (перен.) Buồn cười, lố bịch. "карикатурный", Hồ Ngọc Đức…
    360 byte (34 từ) - 16:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • сатирический сатирический Trào phúng, trâm biếm, trào lộng. сатирический плакат — [bức] biếm họa, tranh châm biếm сатирические куплеты — những khúc hát trào…
    469 byte (42 từ) - 00:23, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • ˈtuːn/ Tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị). Trang tranh đả kích; trang tranh vui. (Hội họa) Bản hình mẫu. cartoon /kɑːr.ˈtuːn/ Vẽ tranh đả…
    1 kB (120 từ) - 02:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • caricature /ˈkɛr.ɪ.kə.ˌtʃʊr/ Lối vẽ biếm hoạ. Tranh biếm hoạ. caricature ngoại động từ /ˈkɛr.ɪ.kə.ˌtʃʊr/ Vẽ biếm hoạ. caricature Cách chia động từ cổ…
    901 byte (108 từ) - 02:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • nhà biếm họa Mỹ Mort Walker (sinh 1923) đặt vào khoảng năm 1964. grawlix (số nhiều grawlixes) Một chuỗi ký tự hay dùng (nhất là trong truyện tranh vui)…
    643 byte (68 từ) - 23:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • người làm chứng buộc tội Biếm họa. Ce n'est plus un portrait, c’est un charge! — Không còn là một chân dung mà là một biếm họa! Lời trêu đùa. Des charges…
    8 kB (963 từ) - 03:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017