caricature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɛr.ɪ.kə.ˌtʃʊr/
Danh từ
[sửa]caricature /ˈkɛr.ɪ.kə.ˌtʃʊr/
Ngoại động từ
[sửa]caricature ngoại động từ /ˈkɛr.ɪ.kə.ˌtʃʊr/
Chia động từ
[sửa]caricature
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "caricature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁi.ka.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caricature /ka.ʁi.ka.tyʁ/ |
caricatures /ka.ʁi.ka.tyʁ/ |
caricature gc /ka.ʁi.ka.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "caricature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)