Bước tới nội dung

caricature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛr.ɪ.kə.ˌtʃʊr/

Danh từ

[sửa]

caricature /ˈkɛr.ɪ.kə.ˌtʃʊr/

  1. Lối vẽ biếm hoạ.
  2. Tranh biếm hoạ.

Ngoại động từ

[sửa]

caricature ngoại động từ /ˈkɛr.ɪ.kə.ˌtʃʊr/

  1. Vẽ biếm hoạ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁi.ka.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
caricature
/ka.ʁi.ka.tyʁ/
caricatures
/ka.ʁi.ka.tyʁ/

caricature gc /ka.ʁi.ka.tyʁ/

  1. Bức biếm họa.
  2. (Thân mật) Người lố lăng buồn cười.

Tham khảo

[sửa]