charge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑːrdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

charge /ˈtʃɑːrdʒ/

  1. Vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to be a charge on someone — là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng
  2. Số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện.
  3. Tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao.
    free of charge — không phải trả tiền
    no charge for admission — vào cửa không mất tiền
    list of charges — bảng giá (tiền)
  4. Sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí).
    to do something at one's own charge — làm việc gì phải gánh vác lấy mọi khoản chi phí
  5. Nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm.
  6. Sự trông nom, sự coi sóc.
    to be in charge of somebody — phải trông nom ai
  7. Người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom.
  8. (Tôn giáo) Những con chiên của cha cố.
    to take charge of something; to take something in charge — chịu trách nhiệm trông nom cái gì
    to give somebody charge over — giao phó cho ai trông nom (cái gì); giao trách nhiệm cho ai
  9. Mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị.
    parting charge — những lời huấn thị cuối cùng
  10. Lời buộc tội; sự buộc tội.
    to bring (lay) a charge against somebody — buộc tội ai
  11. Cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt.
    bayonet charge — cuộc tấn công bằng lưỡi lê
  12. (Quân sự) Hiệu lệnh đột kích.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

charge ngoại động từ /ˈtʃɑːrdʒ/

  1. Nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện.
  2. (Nghĩa bóng) Tọng vào, nhồi nhét.
    to charge a gun — nạp đạn vào súng
    to charge a battery — nạp điện ắc quy
    to charge one's memory with figures — nhồi nhét vào trí nhớ toàn những con số
  3. Tính giá, đòi trả.
    how much do you charge for mending this pair of shoes? — vá đôi giày này ông tính bao nhiêu?
  4. Tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ).
    please charge these goods to me — làm ơn ghi sổ những món hàng này cho tôi
  5. Giao nhiệm vụ, giao việc.
    to be charged with an important mission — được giao một sứ mệnh quan trọng
  6. Buộc tội.
    to be charged with murder — bị buộc tội giết người
  7. Tấn công, đột kích.
    to charge the enemy — tấn công quân địch
  8. Bắc (súng... ) đặt ngang (ngọn giáo... ).
  9. Tấn công.
    our guerillas charged again and again — du kích của chúng ta tấn công liên tục

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
charge
/ʃaʁʒ/
charges
/ʃaʁʒ/

charge gc /ʃaʁʒ/

  1. Gánh, vác, chuyển...
    Charge légère — gánh nhẹ
  2. Trọng tải.
    Charge d’un camion — trọng tải của xe tải
  3. Sự xếp đồ, sự bốc hàng (lên tàu, xe.. ).
    Surveiller la charge d’un cargo — trông nom sự bốc hàng lên tàu
  4. Sự tổn phí; gánh nặng.
    Charges de famille — gánh nặng gia đình
  5. Điều kiện; sự đòi hỏi.
    Léguer une fortune sans aucune charge — để lại một gia tài không đỏi hỏi gì
  6. Chức trách, trách nhiệm; chức vụ.
    Charge de professeur — chức trách giáo sư
    Avoir la charge d’organiser... — có trách nhiệm tổ chức...
  7. Lời buộc tội.
    Les charges ne sont pas suffisantes pour — lời buộc tội chưa đủ để
    Témoin à charge — người làm chứng buộc tội
  8. Biếm họa.
    Ce n'est plus un portrait, c’est un charge! — Không còn là một chân dung mà là một biếm họa!
  9. Lời trêu đùa.
    Des charges d’atelier — những lời trêu đùa trong xưởng thợ
  10. Câu chuyện bịa đặt.
    Egayer par quelques charges — làm vui bằng vài câu chuyện bịa đặt
  11. Lượng thốc nạp (trong viên đạn); sự nạp đạn; đạn bắn ra.
  12. Thuế, đảm phụ.
    Charges personnelles — đảm phụ về người
  13. Sự tích điện; điện tích.
    Charge d’un accamulateur — sự tích điện vào ắc quy
  14. Mẻ , mẻ nấu.
  15. Lớp vữasàn nhà.
  16. (Quân sự) Sự xung kích.
    Charge à la baiononette — sự xung kích bằng lưỡi lê
    à charge de revanche — miễn là cũng trả lại như thế
    à charge pour vous de faire... — miễn là anh phải làm...
    à charge que; à la charge que — với điều kiện là
    bêtes de charge — súc vật thồ
    cahier des charges — tập điều kiện đấu thầu
    charge d’âme — nhiệm vụ tinh thần
    charge publique — công vụ
    en avoir sa charge — say khướt+ béo ị
    ête à charge à quelqu'un — làm phiền ai, làm cho ai khó chịu vì mình
    être à la charge de quelqu'un — sống nhờ ai, ăn bám ai
    être en charge — giữ chức vụ
    femme de charge — người ở gái làm công việc nặng nhọc nhất trong nhà
    ligne de charge — đường mớn tải (đường vạch ở sườn tàu để chỉ sức chở tối đa)
    mettre à la charge de quelqu'un — bắt ai phải phụ trách nhiệm
    navire de charge — tàu thủy chở hàng
    navire en charge — tàu thủy đang ăn hàng
    prendre en charge — nhận lấy trách nhiệm
    preuve à charge — chứng cứ buộc tội
    revenir à la chargeXem revenir

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]