Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6B93, 殓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6B93

[U+6B92]
CJK Unified Ideographs
[U+6B94]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “歹 07” ghi đè từ khóa trước, “弓26”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. khâm liệm.