Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6B92, 殒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6B92

[U+6B91]
CJK Unified Ideographs
[U+6B93]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Ngôn ngữ học) Âm lướt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vẫn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vəʔən˧˥jəŋ˧˩˨jəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
və̰n˩˧vən˧˩və̰n˨˨