Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8DEE, 跮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8DEE

[U+8DED]
CJK Unified Ideographs
[U+8DEF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “足 06” ghi đè từ khóa trước, “水39”.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chúi, chũi, chọi, chỗi, xói

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.