Bước tới nội dung

Trà My

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤ː˨˩ mi˧˧tʂaː˧˧ mi˧˥tʂaː˨˩ mi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˧ mi˧˥tʂaː˧˧ mi˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Trà My

  1. Một huyện T. Quảng Nam, Việt Nam.
  2. Một thị trấn thuộc huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]