deva
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ tiếng Phạn देव (deva, “vị thần”). Từ sinh đôi với daeva.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]deva (số nhiều devas)
- Vị trời, vị thần trong thần thoại Vệ Đà, Ấn Độ giáo và Phật giáo.
Từ liên hệ
[sửa]- deodar(a)
- Devanagari
- devi (“nữ thần”)
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]deva gđ kđ
- Thánh thần (Ấn Độ).
Tham khảo
[sửa]- "deva", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh terms borrowed from tiếng Phạn
- Từ tiếng Anh phiên âm từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Anh gốc Phạn
- Từ sinh đôi trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪvə
- Vần tiếng Anh/eɪvə/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chư thiên Phật giáo/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp