Bước tới nội dung

fronton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrɑːn.ˌtɑːn/

Danh từ

[sửa]

fronton /ˈfrɑːn.ˌtɑːn/

  1. (Kiến trúc) Tán tường.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɔ̃.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fronton
/fʁɔ̃.tɔ̃/
frontons
/fʁɔ̃.tɔ̃/

fronton /fʁɔ̃.tɔ̃/

  1. (Kiến trúc) Trán tường.
  2. Tường đánh bóng pơlôt.

Tham khảo

[sửa]