isomorphism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑɪ.sə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

isomorphism /ˌɑɪ.sə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

  1. (Hoá học) Sự đồng hình.
  2. (Toán học) Sự đẳng cấu; phép đẳng cấu.

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]