Bước tới nội dung

solstice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑːl.stəs/

Danh từ

[sửa]

solstice /ˈsɑːl.stəs/

  1. (Thiên văn học) Chí, điểm chí.
    summer solstice — hạ chí
    winter solstice — đông chí

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔl.stis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
solstice
/sɔl.stis/
solstices
/sɔl.stis/

solstice /sɔl.stis/

  1. (Thiên văn học) ) điểm chí, chí.
    Solstice d’été — hạ chí
    Solstice d’hiver — đông chí

Tham khảo

[sửa]