spectre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]spectre
Tham khảo
[sửa]- "spectre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spɛktʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
spectre /spɛktʁ/ |
spectres /spɛktʁ/ |
spectre gđ /spɛktʁ/
- Bóng ma.
- (Nghĩa bóng) Mối đe dọa, con ngoáo ộp.
- Le spectre de la guerre — con ngoáo ộp chiến tranh
- (Vật lý học) (quang) phổ.
Tham khảo
[sửa]- "spectre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)