Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • ثيران (thể loại Chi Mận /Tiếng Ả Rập)
    ( tây): Chuyển tự từ tiếng Armenia cổ ծիրան (ciran). IPA(ghi chú): /θiː.raːn/ ثِيرَان (ṯīrān) gđ (lỗi thời, không phổ biến) tây. kh. 910, Aḥmad ibn…
    947 byte (104 từ) - 08:07, ngày 14 tháng 1 năm 2024
  • Kỳ hoa lá hoa lệ hoa liễu hoa lơ hoa lợi hoa màu hoa mắt hoa mĩ/hoa mỹ hoa hoa ngôn hoa nguyệt hoa niên hoa nô hoa nương hoa quả hoa râm hoa tai hoa…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • xanh (thể loại tiếng Armenia terms with redundant transliterations)
    người hay tuổi đời còn trẻ. Tuổi xanh. Từ “xanh” khi đứng riêng có nghĩa khá hồ, có thể dùng để miêu tả nhiều dải màu khác nhau, do đó cần dựa vào ngữ…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea. Зэндэлэ ― Zɛndɛlɛ ― Armenia (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу…
    90 kB (15.493 từ) - 16:41, ngày 9 tháng 5 năm 2024
  • 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946. зерд ― zerd ― màu vàng (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên…
    91 kB (15.309 từ) - 14:59, ngày 13 tháng 6 năm 2024
  • 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language…
    70 kB (11.836 từ) - 08:01, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language…
    79 kB (13.427 từ) - 08:06, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng cuối. تُغ ― tuģ ― giấc (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c)…
    137 kB (10.220 từ) - 16:26, ngày 3 tháng 11 năm 2023