ﻎ
Chữ Ả Rập
[sửa]
| ||||||||
Mô tả
ﻎ (ghain)
- Chữ غ (ghain) ở dạng đứng cuối.
| Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
|---|---|---|---|
| غ | ﻎ | ﻐ | ﻏ |
Tiếng Ả Rập
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ḡayn)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ḡ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ǧen)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Sudan
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ḡ)
- Chữ cái thứ 20 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- “غ”, trong Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023
Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ǧayn)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 99
Tiếng Aceh
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Adygea
[sửa]| Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Г (Ɣ) г (ɣ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ḡ)
Xem thêm
[sửa]- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
Tiếng Afrikaans
[sửa]| Latinh | G g |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Albani
[sửa]Chuyển tự
Chữ cái
ﻎ (gh)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Aragon
[sửa]Chuyển tự
Chữ cái
ﻎ (gue)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Avar
[sửa]| Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ƣ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Äynu
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ġ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]| Latinh | Ğ ğ |
|---|---|
| Kirin | Ғ ғ |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ğəyn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Latinh: q/ğ
Cách phát âm
- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ɣ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [q̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʁ]
| Âm đọc | |
|---|---|
| Cổ điển? | ğ |
| Dari? | ğ |
| Iran? | ğ |
| Tajik? | ğ |
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ǧeyn)
- Chữ cái thứ 22 (غين) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- بالغ ― bâleğ ― trưởng thành
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435
Tiếng Balti
[sửa]| Ả Rập | غ (ﻎ) |
|---|---|
| Tạng | ག༹ |
| Devanagari | घ़ |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
[sửa]| Kirin | Ғ (Ğ) ғ (ğ) |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ğ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Beja
[sửa]| Latinh | Gh gh |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ɣɑĭn)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]| Kirin | Ґ (G) ґ (g) |
|---|---|
| Latinh | G g |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (g)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bengal
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ğ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bồ Đào Nha cổ
[sửa]Chuyển tự
Chữ cái
ﻎ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Brahui
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ģ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- iJunoon (2023) “dream”, trong Brahui dictionary
- Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. IV
Tiếng Bulgar
[sửa]Chuyển tự
Chữ cái
ﻎ (g)
- Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Tiếng Burushaski
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ġ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chagatai
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ğeyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]| Kirin | Гӏ (Ğ) гӏ (ğ) |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Ġ ġ Gh gh |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ja)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dargwa
[sửa]| Kirin | ГЪ (Gʾ) гъ (γ) |
|---|---|
| Latinh | Ğ ğ |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]| Thaana | ޣ (ġ) |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ghainu)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]| Devanagari | घ (gha) |
|---|---|
| Takri | 𑚍 |
| Dogri | 𑠍 |
| Nastaʼlīq | غ (ﻎ) |
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ghain)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Domari
[sửa]| Latinh | Ĝ ĝ |
|---|---|
| Hebrew | עֿ |
| Ả Rập | (ﻎ) غ |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ĝ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]| Kirin | Ғ (Gh) ғ (gh) |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Gh gh |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (gh)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ, là chữ غ (gh) ở dạng đứng cuối.
- تەبلىغ ― tebligh ― sự tuyên truyền, thông báo
Xem thêm
[sửa]Tiếng Đông Hương
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (gh)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Fula
[sửa]| Latinh | G g |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Adlam | 𞤺𞥈 |
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (angani)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gilak
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (q)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Gujarat
[sửa]| Gujarat | ગ઼ |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (g͟hain)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Harari
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (gh)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hausa
[sửa]| Latinh | G g |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (angai)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingush
[sửa]| Kirin | ГІ гІ |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Ḡ ḡ Gh gh |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ḡ)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Java
[sửa]| Latinh | Gh gh |
|---|---|
| Java | ꦒ꦳ (g̣ha) |
| Pegon | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (g̣h)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Kabyle
[sửa]| Latinh | Ɣ ɣ |
|---|---|
| Tifinagh | ⵖ |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ɣ/gh)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kalam
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]| Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm
- IPA: [ɣ]
Chữ cái
ﻎ (ğ)
- (cũ) Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karakhanid
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Latinh: g/ġ/ğ/ɣ
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (gayın)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]| Ả Rập | غ (ﻎ) |
|---|---|
| Devanagari | ग |
| Sharada | 𑆔 |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ġ / ġ / ġ / ġ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
[sửa]| Ả Rập | غ (ﻎ) |
|---|---|
| Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ğəyn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khowar
[sửa]| Ả Rập | غ (ﻎ) |
|---|---|
| Latinh | Ġ ġ |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 54
Tiếng Khwarezm
[sửa]| Aram | 𐡂 |
|---|---|
| Sogdia | 𐼲 |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]| Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm
- IPA: [ɣ~ʁ]
Chữ cái
ﻎ (ğ)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Chữ cái
ﻎ (cần chuyển tự)
- Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kurmanji
[sửa]| Kirin | Г' г' |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Ƣ ƣ |
| Armenia | Ղ (Ł) ղ (ł) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ẍ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurmanji, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Kurd
[sửa]| Kirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
| Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
Chữ cái
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Lahnda
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (gh)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 211
Tiếng Lak
[sửa]| Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
|---|---|
| Latinh | Ƣ ƣ |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Gruzia | ღ |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ǧ)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lezgi
[sửa]| Kirin | Гъ (Ġ) гъ (ġ) |
|---|---|
| Latinh | Ǧ ǧ Ƣ ƣ |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ġ)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai
[sửa]| Latinh | Gh gh |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- بالغ ― baligh ― trưởng thành
Xem thêm
[sửa]Tiếng Malagasy
[sửa]| Latinh | G g Ng ng |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (g)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Maranao
[sửa]| Latinh | G g |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (g)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mazandaran
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (q)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Mogholi
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ghain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (g‘)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Oromo
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (gayn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pashtun
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
- ورېغ ― wreǧ ― mực, thuốc nhuộm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “غ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Punjab
[sửa]| Shāhmukhī | غ (ﻎ) |
|---|---|
| Gurmukhī | ਗ (ga) |
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ġaina)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Latinh: ğ/ġ
Cách phát âm
- IPA: [ɣ]
Chữ cái
ﻎ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]| Hanifi | 𐴒 |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Miến | ဂ |
| Bengal | গ |
Chuyển tự
- Chữ Latinh: ğ/g
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ğen)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saho
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Salar
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ʁajn)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saraiki
[sửa]| Ả Rập | غ (ﻎ) |
|---|---|
| Devanagari | ग़ |
| Gurmukhi | ਗ਼ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ġ)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]| Kirin | Г г |
|---|---|
| Latinh | G g |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (g)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Shina
[sửa]| Ả Rập | غ (ﻎ) |
|---|---|
| Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]| Ả Rập | غ (ﻎ) |
|---|---|
| Devanagari | ग़ |
| Sindh | 𑊼𑋩 |
| Khojki | 𑈊𑈶 |
| Gurmukhi | ਗ਼ |
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ġ)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Siwi
[sửa]| Tifinagh | ⵖ ⵗ ⵘ |
|---|---|
| Latinh | Gh gh |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (yaɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Somali
[sửa]| Latinh | G g |
|---|---|
| Wadaad | غ (ﻎ) |
| Osmanya | 𐒌 |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Soran
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Latinh: x/ẍ
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (x)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani, là chữ غ (ẍi) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sunda
[sửa]| Latinh | Gh gh |
|---|---|
| Sunda | |
| Pegon | غ (ﻎ) |
| Cacarakan | ꦒ꦳ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (g̣ain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Swahili
[sửa]| Latinh | Gh gh |
|---|---|
| Pegon | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ghayni)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tabasaran
[sửa]| Kirin | Гъ (Ġ) гъ (ġ) |
|---|---|
| Latinh | Ġ ġ |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ġ)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tachawit
[sửa]| Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
|---|---|
| Latinh | Ɣ ɣ |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tajik
[sửa]| Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ǧ)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Talysh
[sửa]| Ba Tư | غ (ﻎ) |
|---|---|
| Latinh | Ğ ğ |
| Kirin | Ғ ғ |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]| Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
|---|---|
| Latinh | Gh gh |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (yaɣ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
[sửa]Chuyển tự
Chữ cái
ﻎ (ġ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tarifit
[sửa]| Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
|---|---|
| Latinh | Ɣ ɣ |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Crưm
[sửa]| Kirin | Гъ гъ |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ğayn)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tausug
[sửa]| Latinh | G g |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (g)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tausug, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Latinh: g/ğ
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (gayın)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665
Tiếng Tigre
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (gayn)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Torwali
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tuareg
[sửa]| Tifinagh | ⵗ |
|---|---|
| Latinh | Ɣ ɣ |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorasan
[sửa]| Kirin | Гъ гъ |
|---|---|
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
| Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorezm
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Latinh: g/ğ/ġ
Chữ cái
ﻎ (gayın)
- Chữ cái thứ 23 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]| Latinh | G g |
|---|---|
| Kirin | Г г |
| Ả Rập | غ (ﻎ) |
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]| Ả Rập | غ (ﻎ) |
|---|---|
| Hebrew | ג |
Chuyển tự
Cách phát âm
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɣ/
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (ġain)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng cuối.
- بالغ ― bāliğ ― người lớn, người trưởng thành
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741
Tiếng Ushojo
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ǧ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (g‘)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Wakhi
[sửa]| Ả Rập | غ (ﻎ) |
|---|---|
| Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
| Latinh | Ɣ ɣ |
Cách phát âm
Chữ cái
ﻎ (ɣ)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ غ ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yoruba
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)
- Mục từ chữ Ả Rập
- Khối ký tự Arabic Presentation Forms-B
- Ký tự chữ viết Ả Rập
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Ai Cập
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập Ai Cập
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ả Rập Ai Cập
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Hijazi
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập Hijazi
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ả Rập Hijazi
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Sudan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Sudan
- Chữ cái tiếng Ả Rập Sudan
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Tchad
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Aceh
- Mục từ tiếng Aceh
- Chữ cái tiếng Aceh
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Aceh
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Aceh
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Từ cũ
- Mục từ tiếng Aragon
- Chữ cái tiếng Aragon
- Mục từ tiếng Aragon có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Aragon
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Avar
- Chữ cái tiếng Avar
- Mục từ tiếng Äynu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Äynu
- Chữ cái tiếng Äynu
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Azerbaijan
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Azerbaijan
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Azerbaijan
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ba Tư
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Ba Tư
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ba Tư
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Balti
- Chữ cái tiếng Balti
- Yêu cầu chuyển tự mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bashkir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bashkir
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Beja
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Beja
- Chữ cái tiếng Beja
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Belarus
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Bengal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bengal
- Chữ cái tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bengal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha cổ
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có chữ viết không chuẩn
- Từ cổ
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Brahui
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Brahui
- Chữ cái tiếng Brahui
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Brahui
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Mục từ tiếng Burushaski
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Burushaski
- Chữ cái tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chagatai
- Chữ cái tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chechen
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dargwa
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Dhivehi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dhivehi
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có chữ viết không chuẩn
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Dhivehi
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Domari
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Domari
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Domari
- Chữ cái tiếng Domari
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đông Hương
- Chữ cái tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Fula
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Fula
- Chữ cái tiếng Fula
- Mục từ tiếng Fula có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Fula
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Fula
- Mục từ tiếng Gilak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gilak
- Chữ cái tiếng Gilak
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gujarat
- Chữ cái tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Harari
- Chữ cái tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Harari
- Mục từ tiếng Hausa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hausa
- Chữ cái tiếng Hausa
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ingush
- Chữ cái tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Java
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Java
- Chữ cái tiếng Java
- Mục từ tiếng Java có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Java
- Mục từ tiếng Kabyle
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kabyle
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kabyle
- Chữ cái tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Kabyle có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kalam
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kalam
- Chữ cái tiếng Kalam
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Karachay-Balkar
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Karakhanid
- Chữ cái tiếng Karakhanid
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kashmir
- Chữ cái tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khalaj
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khalaj
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Khalaj
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khowar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khowar
- Chữ cái tiếng Khowar
- Mục từ tiếng Khwarezm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khwarezm
- Chữ cái tiếng Khwarezm
- Mục từ tiếng Kumyk
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kumyk
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kundal Shahi
- Chữ cái tiếng Kundal Shahi
- Yêu cầu chuyển tự mục từ tiếng Kundal Shahi
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kurmanji
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Lahnda
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lahnda
- Chữ cái tiếng Lahnda
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lahnda
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lak
- Chữ cái tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lezgi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lezgi
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Từ 2 âm tiết tiếng Mã Lai
- Từ 1 âm tiết tiếng Mã Lai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mã Lai
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mã Lai
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Mã Lai
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Malagasy
- Chữ cái tiếng Malagasy
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Malagasy
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Maranao
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Maranao
- Chữ cái tiếng Maranao
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Maranao
- Mục từ tiếng Mazandaran
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mazandaran
- Chữ cái tiếng Mazandaran
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mogholi
- Chữ cái tiếng Mogholi
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Mogholi
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Nam Uzbek
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nam Uzbek
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Oromo
- Chữ cái tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Pashtun
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pashtun
- Chữ cái tiếng Pashtun
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Phalura
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phalura
- Chữ cái tiếng Phalura
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Punjab
- Chữ cái tiếng Punjab
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Qashqai
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Qashqai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Qashqai
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Punjab
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rohingya
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Rohingya
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Saho
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Saho
- Chữ cái tiếng Saho
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Saho
- Mục từ tiếng Salar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Salar
- Chữ cái tiếng Salar
- Mục từ tiếng Saraiki
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Saraiki
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Soran
- Chữ cái tiếng Soran
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Serbia-Croatia
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có chữ viết không chuẩn
- sh:Hồi giáo
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Shina
- Chữ cái tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina Kohistan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Shina Kohistan
- Chữ cái tiếng Shina Kohistan
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Sindh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sindh
- Chữ cái tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Siwi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Siwi
- Chữ cái tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Somali
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Somali
- Chữ cái tiếng Somali
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Somali
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Soran
- Mục từ tiếng Sunda
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Sunda
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sunda
- Chữ cái tiếng Sunda
- Mục từ tiếng Sunda có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Swahili
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Swahili
- Chữ cái tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Tabasaran
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tabasaran
- Chữ cái tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tachawit
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tachawit
- Chữ cái tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tajik
- Chữ cái tiếng Tajik
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Tajik
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Talysh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Talysh
- Chữ cái tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tamazight Trung Atlas
- Chữ cái tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ tiếng Tamil
- Chữ cái tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tamil có chữ viết không chuẩn
- ta:Hồi giáo
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tarifit
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tarifit
- Chữ cái tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tatar Crưm
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tatar Crưm
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Tatar Crưm
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tausug
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tausug
- Chữ cái tiếng Tausug
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tigre
- Chữ cái tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Torwali
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Torwali
- Chữ cái tiếng Torwali
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tuareg
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turk Khorasan
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Turk Khorasan
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorezm
- Chữ cái tiếng Turk Khorezm
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turkmen
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Urdu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Urdu
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Urdu
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Urdu
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Ushojo
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ushojo
- Chữ cái tiếng Ushojo
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ushojo
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Uzbek
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yoruba
- Chữ cái tiếng Yoruba
