Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+74E6, 瓦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-74E6

[U+74E5]
CJK Unified Ideographs
[U+74E7]
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “瓦 00” ghi đè từ khóa trước, “彐39”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. mái ngói, ngói, gạch ngói

Dịch

[sửa]