Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8DE2, 跢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8DE2

[U+8DE1]
CJK Unified Ideographs
[U+8DE3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “足 06” ghi đè từ khóa trước, “水39”.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trì, đá

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.