vi tính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vi˧˧ tïŋ˧˥ji˧˥ tḭ̈n˩˧ji˧˧ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˧˥ tïŋ˩˩vi˧˥˧ tḭ̈ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

vi tính

  1. Tính toán với độ chính xác cao.
    Phân tích vi tính.