Bước tới nội dung

vice-consul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkɑːnt.səl/

Danh từ

[sửa]

vice-consul /.ˈkɑːnt.səl/

  1. Phó lãnh sự.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vis.kɔ̃.syl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vice-consul
/vis.kɔ̃.syl/
vice-consul
/vis.kɔ̃.syl/

vice-consul /vis.kɔ̃.syl/

  1. Đại diện hàng lãnh sự.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phó lãnh sự.

Tham khảo

[sửa]