vice-consul
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈkɑːnt.səl/
Danh từ
[sửa]vice-consul /.ˈkɑːnt.səl/
Tham khảo
[sửa]- "vice-consul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vis.kɔ̃.syl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vice-consul /vis.kɔ̃.syl/ |
vice-consul /vis.kɔ̃.syl/ |
vice-consul gđ /vis.kɔ̃.syl/
- Đại diện hàng lãnh sự.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phó lãnh sự.
Tham khảo
[sửa]- "vice-consul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)