vidange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vi.dɑ̃ʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vidange
/vi.dɑ̃ʒ/
vidanges
/vi.dɑ̃ʒ/

vidange gc /vi.dɑ̃ʒ/

  1. Sự tháo sạch, sự thau.
    Vidange d’un réservoir d’eau — sự tháo sạch một thùng nước
    Vidange à pleine ouverture — sự tháo cạn bằng vòi mở hết cỡ
    Vidange d’un bassin — sự thau một cái bể
  2. (Kiến trúc, lâm nghiệp) ) sự dọn sạch.
    Vidange de matériaux de déblai — sự dọn sạch vật liệu đào lên
    Vidange des terres — sự dọn sạch đất (công trường xây dựng)
  3. Rãnh bên đường.
  4. Sự đổ thùng, sự lấy phân.
    Système de vidange — hệ thống lấy phân
  5. (Số nhiều) Phân (lấy ở hố phân ra).

Tham khảo[sửa]