video camera
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Anh
[
sửa
]
video camera
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/'vɪ.di.əʊ.'kʰæ.mæ.rʌ/
Danh từ
[
sửa
]
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Việt
:
máy
quay
Đây là một
máy ảnh
mà
thu
phim
(một dãy ảnh liên tục).
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Khoa học máy tính
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Català
Cymraeg
English
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Polski