Bước tới nội dung

videur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.dœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
videur
/vi.dœʁ/
videurs
/vi.dœʁ/

videur /vi.dœʁ/

  1. Người đổ, người dốc hết.
  2. Người moi ruột.
    Videur de volailles — người moi ruột gà vịt
  3. Người đuổi.
    Videur d’ivrognes — người đuổi những kẻ say rượu (ra khỏi tiệm rượu)
    videur de pots — (thân mật) người nghiện rượu, ma men

Tham khảo

[sửa]