Bước tới nội dung

viewy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvjuː.i/

Tính từ

[sửa]

viewy /ˈvjuː.i/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ; (thông tục) có những ý nghĩ kỳ dị.
  2. Phô trương, hoa hoè hoa sói.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)