vigile
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /vi.ʒil/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| vigile /vi.ʒil/ |
vigiles /vi.ʒil/ |
vigile gc /vi.ʒil/
- (Tôn giáo) Hôm trước (một lễ trọng).
- La vigile de Noël — hôm trước lễ Nô-en
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| vigile /vi.ʒil/ |
vigiles /vi.ʒil/ |
vigile gđ /vi.ʒil/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | vigile /vi.ʒil/ |
vigiles /vi.ʒil/ |
| Giống cái | vigile /vi.ʒil/ |
vigiles /vi.ʒil/ |
vigile /vi.ʒil/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vigile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)