viktig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | viktig |
gt | viktig | |
Số nhiều | viktige | |
Cấp | so sánh | viktigere |
cao | viktigst |
viktig
- Quan trọng, quan hệ, hệ trọng.
- Det er viktig å gjøre dette riktig.
- en viktig beskjed
- Tự phu, tự cao, tự đại, kiêu ngạo.
- en irriterende og viktig oppførsel
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "viktig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)