Bước tới nội dung

vintager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪn.tɪ.dʒɜː/

Danh từ

[sửa]

vintager /ˈvɪn.tɪ.dʒɜː/

  1. Người hái nho.

Tham khảo

[sửa]