violation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌvɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
violation /ˌvɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái.
- in violation of — vi phạm
- Sự hãm hiếp.
- Sự phá rối.
- (Tôn giáo) Sự xúc phạm.
Tham khảo[sửa]
- "violation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vjɔ.la.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
violation /vjɔ.la.sjɔ̃/ |
violations /vjɔ.la.sjɔ̃/ |
violation gc /vjɔ.la.sjɔ̃/
- Sự vi phạm.
- Violation de la loi — sự vi phạm pháp luật
- Violation de domicile — sự vi phạm quyền bất khả xâm phạm về nhà ở
- Violation du secret des lettres — sự vi phạm bí mật thư tín
- Sự xâm phạm.
- Violation d’une église — sự xâm phạm nhà thờ
Tham khảo[sửa]
- "violation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)