violine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vjɔ.lin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
violine /vjɔ.lin/ |
violine /vjɔ.lin/ |
violine gc /vjɔ.lin/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | violine /vjɔ.lin/ |
violines /vjɔ.lin/ |
Giống cái | violine /vjɔ.lin/ |
violines /vjɔ.lin/ |
violine /vjɔ.lin/
Tham khảo
[sửa]- "violine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)