Bước tới nội dung

violine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vjɔ.lin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
violine
/vjɔ.lin/
violine
/vjɔ.lin/

violine gc /vjɔ.lin/

  1. Phẩm tím.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực violine
/vjɔ.lin/
violines
/vjɔ.lin/
Giống cái violine
/vjɔ.lin/
violines
/vjɔ.lin/

violine /vjɔ.lin/

  1. () Màu tím tía.
    Robe violine — áo dài màu tím tía

Tham khảo

[sửa]