virée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
virée
/vi.ʁe/
virées
/vi.ʁe/

virée gc /vi.ʁe/

  1. (Thân mật) Cuộc đi dạo.
    Faire une virée en voiture — đi dạo bằng xe
  2. (Thân mật) Cuộc đi tìm chỗ ăn chơi.
    Une virée au bistrot — một cuộc đi tìm chỗ ăn chơi ở quán rượu
  3. (Lâm nghiệp) Vạt rừng.

Tham khảo[sửa]