virage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.ʁaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
virage /vi.ʁaʒ/ |
virages /vi.ʁaʒ/ |
virage gđ /vi.ʁaʒ/
- (Hàng hải) Sự đổi hướng.
- Virage dérapé — sự đổi hướng do trượt neo
- Sự ngoặt, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ.
- Virage à droite — sự rẽ sang phải
- Voiture qui aborde un virage — xe tiến vào chỗ ngoặt
- Virage sur l’aile — sự vòng gấp (máy bay)
- Virage en descente/virage en montée — sự ngoặt khi hạ thấp/sự đổi hướng khi bay lên
- Virage à l’altitude constante/virage à plat — sự ngoặt giữ nguyên độ cao
- Virage serré — sự lượn vòng gấp
- Sự chuyển; bước chuyển.
- Virage en sépia — (nhiếp ảnh) sự chuyển sang nâu đen
- Virage du bleu au rouge du papier de tournesol — (hóa học) sự chuyển từ xanh sang đỏ của giấy quỳ
- Virage acide d’indicateur — sự đổi màu axit của chỉ thị
- Virage de la cuti-réaction — (y học) sự chuyển dương tính của phản ứng da
- Politique qui prend un virage dangereux — nền chính trị qua một bước chuyển nguy hiểm
Tham khảo[sửa]
- "virage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)