virage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vi.ʁaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
virage
/vi.ʁaʒ/
virages
/vi.ʁaʒ/

virage /vi.ʁaʒ/

  1. (Hàng hải) Sự đổi hướng.
    Virage dérapé — sự đổi hướng do trượt neo
  2. Sự ngoặt, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ.
    Virage à droite — sự rẽ sang phải
    Voiture qui aborde un virage — xe tiến vào chỗ ngoặt
    Virage sur l’aile — sự vòng gấp (máy bay)
    Virage en descente/virage en montée — sự ngoặt khi hạ thấp/sự đổi hướng khi bay lên
    Virage à l’altitude constante/virage à plat — sự ngoặt giữ nguyên độ cao
    Virage serré — sự lượn vòng gấp
  3. Sự chuyển; bước chuyển.
    Virage en sépia — (nhiếp ảnh) sự chuyển sang nâu đen
    Virage du bleu au rouge du papier de tournesol — (hóa học) sự chuyển từ xanh sang đỏ của giấy quỳ
    Virage acide d’indicateur — sự đổi màu axit của chỉ thị
    Virage de la cuti-réaction — (y học) sự chuyển dương tính của phản ứng da
    Politique qui prend un virage dangereux — nền chính trị qua một bước chuyển nguy hiểm

Tham khảo[sửa]