visibility
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌvɪ.zə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]visibility /ˌvɪ.zə.ˈbɪ.lə.ti/
- Tính chất có thể trông thấy được.
- the visibilityof a gas — tính chất trông thấy được của một chất khí
- high visibility — (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
- Tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch.
Tham khảo
[sửa]- "visibility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)