visionless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪ.ʒən.ləs/

Tính từ[sửa]

visionless /ˈvɪ.ʒən.ləs/

  1. .
  2. Không trông xa thấy rộng.
  3. tầm nhìn hạn hẹp.

Tham khảo[sửa]