vitality
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɑɪ.ˈtæ.lə.ti/
Danh từ[sửa]
vitality /vɑɪ.ˈtæ.lə.ti/
- Sức sống, sinh khí.
- Khả năng tồn tại lâu dài.
- an artificial language has no vitality — một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài
- (Văn học) Sức sống, sức mạnh.
- a style full of vitality — văn phong đầy sức sống
Tham khảo[sửa]
- "vitality". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)