Bước tới nội dung

vitality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑɪ.ˈtæ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

vitality /vɑɪ.ˈtæ.lə.ti/

  1. Sức sống, sinh khí.
  2. Khả năng tồn tại lâu dài.
    an artificial language has no vitality — một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài
  3. (Văn học) Sức sống, sức mạnh.
    a style full of vitality — văn phong đầy sức sống

Tham khảo

[sửa]