viticulture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɪ.tə.ˌkəl.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]viticulture (thường không đếm được, số nhiều viticultures)
Tham khảo
[sửa]- "viticulture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
viticulture /vi.ti.kyl.tyʁ/ |
viticulture /vi.ti.kyl.tyʁ/ |
viticulture gc (số nhiều viticultures)
Tham khảo
[sửa]- "viticulture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Pháp